Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Скопје/Skopje, Центар/Centar, Скопски регион/Skopje
- Mã bưu chính : 1141
- Vùng 1 : Скопски регион/Skopje
- Vùng 2 : Центар/Centar
- Vùng 3 : Скопје/Skopje
- Quốc gia : Macedonia
- Mã vùng (ISO2) : : MK-CE
- Ngôn ngữ : : Macedonian/English (MK/EN)
- Múi giờ : : Europe/Skopje
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+1
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : Yes (Y)
- Скопје/Skopje, Центар/Centar, Скопски регион/Skopje, Mã bưu chính : 1141,Nằm ở vị trí ,Скопје/Skopje,Центар/Centar,Скопски регион/Skopje Macedonia
Bản đồ
Liên quan
- 1000 - Скопје-Чаир/Skopje-Čair, Чаир/Čair, Скопски регион/Skopje
- 1011 - Бањане/Banjane, Чучер-Сандево/Čučer-Sandevo, Скопски регион/Skopje
- 1061 - Блаце/Blace, Чучер-Сандево/Čučer-Sandevo, Скопски регион/Skopje
- 1011 - Бразда/Brazda, Чучер-Сандево/Čučer-Sandevo, Скопски регион/Skopje
- 1011 - Брест/Brest, Чучер-Сандево/Čučer-Sandevo, Скопски регион/Skopje
- 1011 - Бродец/Brodets, Чучер-Сандево/Čučer-Sandevo, Скопски регион/Skopje
- 1011 - Глуво/Gluvo, Чучер-Сандево/Čučer-Sandevo, Скопски регион/Skopje
- 1011 - Горњане/Gornjane, Чучер-Сандево/Čučer-Sandevo, Скопски регион/Skopje